TT | Đại biểu lớp/Cá nhân | Niên Khóa | Tiền | Ghi chú |
1 | Tập thể lớp K1 12A | 1998-1999 | 5,000,000 | |
2 | Tập thể lớp 12B | 1998-1999 | 17,000,000 | Đặt 2 tủ kính |
3 | Hồ Văn Thắng K1B | 1998-1999 | 5,000,000 | |
4 | Tập thể K2A | 1997-2000 | 15,000,000 | |
5 | Tập thể lớp 12B | 1997-2000 | 5,000,000 | |
6 | Ngô Xuân Kiều | 1997-2000 | 5,000,000 | |
7 | Trần Thị Thúy Hằng K2C | 1997-2000 | 5,000,000 | |
8 | Lê Thị Hải K2C | 1997-2000 | 5,000,000 | |
9 | Tập thể K2C | 1997-2000 | Sa bàn truyền thống 30 triệu | |
10 | Hồ Sỹ Nguyệt K2C | 1997-2000 | Bộ máy tính để bàn | |
11 | Lê Khánh Toàn 12B | 1997-2000 | 500,000 | |
12 | Kiên nhàn K2C | 1997-2000 | 1,000,000 | |
13 | Em Trần Đức Lượng | 1997-2000 | 1,000,000 | |
14 | Tập thể Lớp 12B-K3 | 1998-2001 | 10,000,000 | Lớp Ngô Xuân Đồng |
15 | Tập thể lớp K3K | 1998-2001 | 5,000,000 | |
16 | Tập thể lớp K3D | 1998-2001 | 10,000,000 | |
17 | Tập thể lớp 12A | 1998-2001 | 18,000,000 | |
18 | Tập thể lớp K3C | 1998-2001 | 5,000,000 | |
19 | Tập thể lớp K3G | 1998-2001 | 5,000,000 | |
20 | Hồ Anh Tuấn | 1998-2001 | Sơn nhà 2 tầng (50 triệu) | |
21 | Tập thể Lớp K4B | 1999-2002 | 10,000,000 | |
22 | Tập thể lớp K4D | 1999-2002 | 5,000,000 | |
23 | Tập thể lớp K4M | 1999-2002 | 5,000,000 | |
24 | Nhóm HS K4H | 1999-2002 | 3,000,000 | |
25 | Nhóm HS K4G | 1999-2002 | 10,000,000 | |
26 | Tập thể lớp K4E | 1999-2002 | 6,000,000 | |
27 | Hoàng Thị Việt Hà K4B | 1999-2002 | 5,000,000 | |
61 | Nhóm HS K4A | 1999-2002 | 2,000,000 | |
28 | Hồ Thị Hợi Cty HTH-K4H | 1999-2002 | Bóng- chụp điện (6 triệu) | |
29 | Tập thể lớp K5I | 2000-2003 | 5,000,000 | |
30 | Tập thể lớp K5E | 2000-2003 | 2,000,000 | |
31 | Tập thể lớp K5G | 2000-2003 | 5,000,000 | 10 bảng chống lóa |
32 | Tập thể lớp K5C | 2000-2003 | 7,000,000 | |
33 | Tập thể lớp K5N | 2000-2003 | 10,000,000 | |
34 | Tập thể lớp 12D | 2000-2003 | 5,000,000 | |
35 | Nguyễn Phúc Lai K5H | 2000-2003 | 2,000,000 | |
36 | Tập thể lớp K6A | 2001-2004 | 15,000,000 | |
37 | Tập thể lớp K6C | 2001-2004 | 7,000,000 | Đặt 2 tủ kính |
38 | Tập thể lớp K6G | 2001-2004 | 5,000,000 | |
39 | Tập thể lớp 12D | 2001-2004 | 5,000,000 | Lớp Nguyễn Hồng Lĩnh |
40 | Bùi Văn Hưng 12Q | 2001-2004 | 5,000,000 | |
41 | Trần Văn Tý K6I | 2001-2004 | 1,000,000 | |
42 | Tập thể lớp 12G | 2002-2005 | 2,000,000 | |
43 | Tập thể lớp 12A | 2002-2005 | 9,000,000 | |
44 | Tập thể lớp 12K | 2002-2005 | 5,000,000 | |
45 | Tô Nguyệt Phương | 2002-2005 | 5,000,000 | |
46 | Nhóm HS 7 em K7 gồm: | 2002-2005 | Đang ở Kho bạc (4.400.000đ) | |
Hồ Quyết Thắng K7B | 2002-2005 | |||
Vũ Thị Phương K7B | 2002-2005 | |||
Trần Thị Phương K7B | 2002-2005 | |||
Mai Thị Lịch K7B | 2002-2005 | |||
Đàm Yến Chi K7C | 2002-2005 | |||
Công Thế Long K7G | 2002-2005 | |||
Hồ Văn Quang K7D | 2002-2005 | Riêng 4 Bức tranh | ||
47 | Hoàng Văn Trang K7E | 2002-2005 | 1,000,000 | |
48 | Nguyễn Văn Thắng K7E | 2002-2005 | 500,000 | |
49 | Tập thể K7B | 2002-2005 | Đồng hồ treo tường | |
50 | Tập thể lớp 12B | 2003-2006 | 2,000,000 | |
51 | Tập thể lớp 12Q | 2003-2006 | 3,000,000 | |
52 | Tập thể lớp 12A | 2004-2007 | 15,000,000 | |
53 | Tập thể 12D | 2004-2007 | 01 bộ máy tính. | |
54 | Hồ Thị Loan K7G | 2004-2007 | 1,000,000 | |
55 | Tập thể K7K | 2004-2007 | Ghế đá | |
56 | Tập thể lớp K9A1 | 2006-2009 | 2,000,000 | |
57 | Tập thể lớp K9B | 2006-2009 | Bức tranh | |
58 | Nhóm HS 12A2 | 2008-2011 | 3,000,000 | |
59 | Tập thể lớp K13C1 | 2010-2013 | 2,000,000 | |
60 | Tập thể lớp 12C6 | 2014-2017 | 1,500,000 | |
62 | Vũ Thị Trang K10 C2 | 2007-2010 | 200,000 |