BẢNG THÀNH TÍCH CỦA CÁC THẾ HỆ HỌC SINH
NĂM HỌC: 1998 – 1999 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Trần Thành Vinh |
10 |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
6 |
Phạm Thế Thảo |
11 |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
2 |
Trần Thị Đức Lưu |
10 |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
7 |
Phạm Thế Thảo |
11 |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
3 |
Ngô Quang Đồng |
10 |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
8 |
Ngô Trí Tài |
11 |
Văn |
Giải Khuyến khích |
4 |
Lê Thị Minh |
10 |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
9 |
Ngô Đức Tài |
11 |
Sử |
Giải Khuyến khích |
5 |
Phan Thị Thanh |
10 |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 1999 – 2000 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
12A |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
14 |
Lại Thế An |
10G |
Sinh 10 |
Giải Khuyến khích |
2 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
12A |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10G |
Văn 10 |
Giải Khuyến khích |
3 |
Ngô Trí Tài |
12B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
16 |
Nguyễn Thị Lương |
11B |
Văn 11 |
Giải Khuyến khích |
4 |
Phạm Thế Thảo |
12B |
Sinh |
Giải Nhì |
|
17 |
Dương Thị Dung |
11A |
Văn 11 |
Giải Khuyến khích |
5 |
Phạm Thế Thảo |
12B |
Hóa |
Giải Nhì |
|
18 |
Hồ Đình Tân |
10H |
Sử 10 |
Giải Ba |
6 |
Hồ Thanh Lộc |
12C |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
19 |
Thái Thị Hương |
10H |
Sử 10 |
Giải Khuyến khích |
7 |
Bùi Đình Luyện |
12C |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
20 |
Ngô Quang Đông |
11A |
Sử 11 |
Giải Khuyến khích |
8 |
Trần Đình Hưng |
10G |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
21 |
Hoàng Thị Việt Hà |
10B |
Địa 10 |
Giải Khuyến khích |
9 |
Ngô Xuân Đồng |
11B |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
22 |
Nguyễn Công Lai |
10D |
Địa 10 |
Giải Khuyến khích |
10 |
Trần Văn Tứ |
10G |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
23 |
Phan Thị Thanh |
11E |
Địa 11 |
Giải Khuyến khích |
11 |
Đậu Thị Tú |
10G |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
24 |
Phạm Đức Khải |
10H |
Anh 10 |
Giải Khuyến khích |
12 |
Trần Thị Thu Thủy |
10G |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
25 |
Phạm Thế Cường |
11D |
Anh 10 |
Giải Khuyến khích |
13 |
Trần Hoàng Phương |
10G |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2000 – 2001 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Thái Thị Hương |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Nguyễn Trung Hiếu |
12D |
Địa |
Giải Khuyến khích |
2 |
Hồ Đình Tân |
11H |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
11 |
Nguyễn Trung Hiếu |
12D |
Sử |
Giải Khuyến khích |
3 |
Nguyễn Công Lai |
11D |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
12 |
Phan Thị Thanh |
11E |
Văn |
Giải Khuyến khích |
4 |
Hoàng Thị Việt Hà |
11B |
Địa |
Giải Ba |
|
13 |
Hoàng Văn Tự |
12E |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
5 |
Trần Ngọc Giang |
? |
Lí |
Giải Ba |
|
14 |
Trần Đức Hưng |
11G |
Toán |
Giải Ba |
6 |
Ngô Quang Dũng |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Phan Vũ Hoài Nam |
11G |
Toán |
Giải Khuyến khích |
7 |
Lê Thị Hiền |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
16 |
Trần Văn Tứ |
11G |
Lí |
Giải Ba |
8 |
Trần Thị Lam |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
17 |
Thái Thị Hương |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
9 |
Mai Tiến Thanh |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Nguyễn Thị Thu hà |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
NĂM HỌC: 2001 – 2002 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Hồ Sỹ Quyết |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
2 |
Đinh Bạt Dương |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
|
Trần Thị Hà |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
3 |
Hồ Văn Kiện |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
|
Lê Thị Hiền |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
4 |
Nguyễn Văn Sơn |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
Bùi Đoàn Chung |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
5 |
Vũ thị Mai Loan |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
|
Hoàng Thị Việt Hà |
12B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
Võ Thị Hiếu |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
|
Nguyễn Công Lai |
12D |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
Bùi Thị Liên |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
|
Lại Thế An |
12G |
Sinh |
Giải 3 |
|
Trần Xuân Huệ |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
|
Trần Bá Kiền |
12G |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
Hoàng Thị Nhung |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
|
Đậu Thị Tú |
12G |
Hóa |
|
|
Trần Ngọc Giang |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
|
Trần Thị Hạnh |
12H |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
Trần Ngọc Do |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
Thái Thị Hương |
12H |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
Mai Tiến Thanh |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2002 – 2003 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Vũ Thị Mai Loan |
11A |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Đinh Bạt Dương |
11A |
Hóa |
Giải Nhì |
2 |
Trần Thị Dung |
10B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
16 |
Hồ Văn Kiện |
11A |
Hóa |
Giải Nhì |
3 |
Trần Thị Tâm |
10B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
17 |
Tô Nguyệt Phương |
10A |
Hóa |
Giải Ba |
4 |
Hồ Phú Khánh |
11A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Trần Xuân Huệ |
11B |
Địa |
Giải Ba |
5 |
Lê Văn Đạt |
11A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
19 |
Nguyễn Thị Hoa |
10B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
6 |
Trần Thị Phú |
10A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
20 |
Trần Thị Quỳnh |
10B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
7 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
10A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
21 |
Nguyễn Thị Hiền |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
8 |
Tô Thị Lương |
10B |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
22 |
Trần Văn Trung |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
9 |
Trần Thị Vui |
11G |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
23 |
Trần Ngọc Giang |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
10 |
Bùi Thị Liên |
11B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
24 |
Phạm Ngọc Phúc |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
11 |
Hồ Thị Anh Đào |
10B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
25 |
Trần Thị Lam |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
12 |
Nguyễn Thị Hoa |
10B |
Sử |
Giải Nhì |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Quế |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
13 |
Nguyễn Ngọc An |
10A |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
27 |
Nguyễn Thị Hà |
? |
Anh |
Giải Khuyến khích |
14 |
Nguyễn Văn Sáu |
10A |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2003 – 2004 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Hồ Thị Mỹ |
10B |
|
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Hồ Thị Anh Đào |
11B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
2 |
Hồ Thị Dung |
10A |
|
Giải Khuyến khích |
|
16 |
Nguyễn Văn Sáu |
11A |
Lí |
Giải Nhất |
3 |
Lại Thế Soái |
10A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
17 |
Tô Nguyệt Phương |
11A |
Hóa |
Giải Nhì |
4 |
Ngô Quang Cường |
10A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Trần Thị Huế |
11A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
5 |
Lê Văn Tú |
10A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
19 |
Phạm Hồng Sương |
11C |
Địa |
Giải Ba |
6 |
Ngô Thị Đức Thuận |
10B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
20 |
Trần Thị Quỳnh |
11B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
7 |
Nguyễn Văn Quý |
10A |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
21 |
Lê Thị Lương |
11B |
Anh |
Giải Khuyến khích |
8 |
Hồ Ánh Dương |
10A |
Hóa |
Giải Nhất |
|
22 |
Nguyễn Thị Hoa |
11B |
Anh |
Giải Khuyến khích |
9 |
Hồ Hữu Ngọc |
10A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
23 |
Nguyễn Văn Sơn |
12A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
10C |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
24 |
Hồ Văn Kiện |
12A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
11 |
Đàm Thị Lài |
10B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
25 |
Đinh Bạt Dương |
12A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
12 |
Vũ Thị Hiền |
11A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
26 |
Trần Xuân Huệ |
12B |
Địa |
Giải Ba |
13 |
Kiều Văn Dương |
11A |
Sinh |
Giải Ba |
|
27 |
Hoàng Thị Nhung |
12B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
14 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
11A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2004 – 2005 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Hồ Thị Mỹ |
11B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
11C |
Địa |
Giải Ba |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
11B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
19 |
Đàm Thị Minh Châu |
10H |
Địa |
Giải Khuyến khích |
3 |
Công Thế An |
10B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
20 |
Hồ Thị Hoa |
10C |
Anh |
Giải Khuyến khích |
4 |
Hồ Thị Hoa |
10B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
21 |
Nguyễn Thị Huyền |
10B |
Anh |
Giải Khuyến khích |
5 |
Lại Thế Soái |
11A |
Toán |
Giải Ba |
|
22 |
Hồ Hữu Hà |
12A |
Vật |
Giải Ba |
6 |
Trần Thị Hồng |
10A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
23 |
Trần Thị Huế |
12A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
7 |
Nguyễn Xuân Hùng |
10A |
Toán |
Giải Nhất |
|
24 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
12A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
8 |
Nguyễn Thị Yến |
11A |
Sinh |
Giải Ba |
|
25 |
Tô Nguyệt Phương |
12A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
9 |
Lê Văn Tú |
11A |
Sinh |
Giải Nhì |
|
26 |
Hồ Hồng Phú |
12A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
10 |
Hồ Xuân Tuấn |
10A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
27 |
Trần Thị Phú |
12A |
Toán |
Giải Khuyến khích |
11 |
Ngô Thị Đức Thuận |
11B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
28 |
Nguyễn Văn Sáu |
12A |
Vật |
Giải Khuyến khích |
12 |
Nguyễn Thị Trinh |
11B |
Sử |
Giải Ba |
|
29 |
Kiều Văn Dương |
12A |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
13 |
Tô Thị An |
10B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
30 |
Nguyễn Thị Hoa |
12B |
Sử |
Giải Khuyến khích |
14 |
Nguyễn Văn Quý |
11A |
Lí |
Giải Khuyến khích |
|
31 |
Lê Thị Lương |
12B |
Anh |
Giải Khuyến khích |
15 |
Nguyễn Văn Dũng |
10A |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
32 |
Trần Thị Quỳnh |
12B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
16 |
Hoàng Thị Hồng |
10A |
Hóa |
Giải Ba |
|
33 |
Trần Thị Tâm |
12B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
17 |
Đàm Thị Lài |
11B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
34 |
Phạm Hồng Sương |
12C |
Địa |
Giải Ba |
NĂM HỌC: 2005 – 2006 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Lê Văn Tú |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
11 |
Hồ Mạnh Hùng |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
2 |
Lê Văn Quý |
? |
Lí |
Giải Ba |
|
12 |
Hồ Thị Hồng |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
3 |
Hồ Ánh Dương |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
13 |
Hoàng Huy Trường |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
4 |
Đàm Thị Lài |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
14 |
Nguyễn Văn Quyết |
? |
Lí |
Giải Khuyến khích |
5 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Hồ Xuân Sang |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
6 |
Hồ Thị Hoa |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
16 |
Phạm Thị Minh Châu |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
17 |
Trịnh Thị Nga |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
8 |
Nguyễn Xuân Hùng |
? |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
9 |
Hồ Xuân Tuấn |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
19 |
Nguyễn Thị Huyền |
? |
Anh |
Giải Khuyến khích |
10 |
Trần Bá Kiên |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
20 |
Nguyễn Thị Hiền |
? |
Anh |
Giải Khuyến khích |
NĂM HỌC: 2006 – 2007 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Công Thế An |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
7 |
Nguyễn Văn Dũng |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
2 |
Nguyễn Xuân Hùng |
? |
Toán |
Giải Nhì |
|
8 |
Nguyễn Thùy Dung |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
3 |
Trần Thị Hồng |
? |
Toán |
Giải Ba |
|
9 |
Trần Thị An |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
4 |
Hồ Xuân Tuấn |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Đàm Thị Minh Châu |
? |
Địa |
Giải Ba |
5 |
Trần Bá Kiên |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
11 |
Hồ Thị Hoa |
? |
Anh |
Giải Khuyến khích |
6 |
Tô Thị An |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
12 |
Nguyễn Thị Huyền |
? |
Anh |
Giải Ba |
NĂM HỌC: 2007 – 2008 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Trần Trung Chính |
? |
Toán |
Giải Nhì |
|
7 |
Hồ Xuân Sang |
? |
Hóa |
Giải Ba |
2 |
Lê Văn Tùng |
12A |
Toán |
Giải Nhất |
|
8 |
Hoàng Văn Chiến |
? |
GDCD |
Giải Khuyến khích |
3 |
Hồ Thị Ngọc Quỳnh |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
9 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
4 |
Nguyễn Thị Hương |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Nguyễn Văn Huệ |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
5 |
Bùi Thị Bình |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
11 |
Nguyễn Thị Hiền |
? |
Anh |
Giải Khuyến khích |
6 |
Đậu Ngọc Tuấn |
? |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2008 – 2009 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Trần Thị Hằng |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
6 |
Phạm Thị Thúy An |
? |
Sử |
Giải Khuyến khích |
2 |
Đậu Thị Hiền |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
7 |
Trần Bá Bình |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
3 |
Nguyễn Thị Nga |
? |
Văn |
Giải Ba |
|
8 |
Nguyễn Thị Mai |
? |
Địa |
Giải Ba |
4 |
Nguyễn Thị Nga |
12B |
Anh |
Giải Nhì |
|
9 |
Trần Thị Hải |
? |
GDCD |
Giải Khuyến khích |
5 |
Trần Thị Hải |
? |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Hồ Thị Quỳnh Trang |
? |
GDCD |
Giải Khuyến khích |
NĂM HỌC: 2009 – 2010 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Sen |
12B |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
1 |
Hồ Sỹ Hòa |
12A1 |
Toán |
Giải Khuyến khích |
7 |
Đào Thị Thùy |
? |
|
Giải Khuyến khích |
|
2 |
Cao Thị Lộc |
12A2 |
Hóa |
Giải Ba |
8 |
Đàm Thị Hương |
? |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
12A1 |
Hóa |
Giải Khuyến khích |
9 |
Nguyễn Thị Nga |
12B |
Địa |
Giải Khuyến khích |
|
4 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
12A2 |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
10 |
Đào Thị Thùy |
12B |
GDCD |
Giải Khuyến khích |
|
5 |
Nguyễn Thị Nhung |
? |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
NĂM HỌC: 2010 – 2011 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Hoàng Thị Mến |
12C9 |
Văn |
Giải Ba |
|
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
? |
Anh |
Giải Ba |
2 |
Phạm Thị Tuyết |
12C10 |
Văn |
Giải Khuyến khích |
|
7 |
Thái Bá Tài |
12A1 |
Lí |
Giải Khuyến khích |
3 |
Thái Bá Tài |
12A1 |
Toán |
Giải Khuyến khích |
|
8 |
Ngô Thị Đào |
12C2 |
Địa |
Giải Khuyến khích |
4 |
Lê Thị Trâm |
12A2 |
Sinh |
Giải Ba |
|
9 |
Nguyễn Thị Thúy An |
12C1 |
GDCD |
Giải Ba |
5 |
Phạm Thị Tuyết |
12C10 |
Anh |
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Dào Văn Hùng |
12A2 |
Tin |
Giải Khuyến khích |
NĂM HỌC: 2011 – 2012 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Vũ Thị Ngọc Giang |
12A1 |
GDCD |
Giải Ba |
|
7 |
Vũ Thị Hiền |
12C8 |
Sử |
Giải Nhì |
2 |
Lê Văn Khang |
12A1 |
Lí |
Giải Ba |
|
8 |
Trần Thị Xuân Hiền |
12C3 |
Sử |
Giải Khuyến khích |
3 |
Hồ Sỹ Ngọc |
12A1 |
Lí |
Giải Ba |
|
9 |
Nguyễn Thị Hoan |
12C8 |
GDCD |
Giải Khuyến khích |
4 |
Hồ Vĩnh Quỳnh |
12A1 |
Toán |
Giải Ba |
|
10 |
Đàm Thị Lộc |
12C8 |
Anh |
Giải Khuyến khích |
5 |
Trần Nhật Linh |
12A2 |
Sinh |
Giải Nhì |
|
11 |
Trần Thị Kim Thanh |
12C8 |
Anh |
Giải Khuyến khích |
6 |
Trần Duy Phước |
12A2 |
Sinh |
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2012 – 2013 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Nguyễn Văn Tường |
12C1 |
Hóa |
Giải Ba |
|
9 |
Nguyễn Anh Dũng |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
2 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
10 |
Đàm Văn Vài |
12C1 |
|
Giải Ba |
3 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
11 |
Đậu Thị Thu Hiền |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
4 |
Nguyễn Thị Nhung |
12C1 |
|
Giải Nhì |
|
12 |
Đàm Thị Hồng |
12C1 |
|
Giải Ba |
5 |
Nguyễn Anh Dũng |
12C1 |
Toán |
Giải Nhì |
|
13 |
Trần Thị Ngân |
12C1 |
|
Giải Nhì |
6 |
Trần Ngọc Hùng |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
14 |
Vũ Thị Lợi |
|
|
Giải Khuyến khích |
7 |
Hồ Đình Huy |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Đào Phương Nam |
12C2 |
Tin học |
Giải Khuyến khích |
8 |
Vũ Minh Nghĩa |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
16 |
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2013 – 2014 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Hồ Đức Chiến |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
15 |
Hồ Văn Anh |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
2 |
Bùi Hoàng Đạt |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
16 |
Hoàng Thị Mận |
12C11 |
|
Giải Khuyến khích |
3 |
Bùi Hoàng Đạt |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
17 |
Nguyễn Minh Chiến |
11C1 |
|
Giải Ba |
4 |
Phạm Thị Quỳnh My |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
18 |
Hồ Văn Dũng |
11C1 |
|
Giải Nhì |
5 |
Hồ Thị Nga |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
19 |
Nguyễn Quang Hà |
11C1 |
|
Giải Ba |
6 |
Đào Vũ Phương Thảo |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
20 |
Nguyễn Đức Hiếu |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
7 |
Đỗ Đức Phương Thảo |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
21 |
Vũ thị Hoài |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
8 |
Phạm Hà Thương |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
22 |
Đàm Thị Thu Thảo |
11C1 |
|
Giải Nhì |
9 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
12C1 |
|
Giải Ba |
|
23 |
Đàm Thị Thu Thảo |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
10 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
12C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
24 |
Tô Trần Thạch Thảo |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
11 |
Thạch Thị Lâm Oanh |
12C5 |
|
Giải Ba |
|
25 |
Trần Nguyên Tuấn |
11C1 |
|
Giải Nhì |
12 |
Thạch Thị Lâm Oanh |
12C5 |
|
Giải Ba |
|
26 |
Trần Nguyên Tuấn |
11C1 |
|
Giải Ba |
13 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
12C5 |
|
Giải Ba |
|
27 |
Vũ Văn Hoàng |
11C9 |
|
Giải Khuyến khích |
14 |
Lữ Thị Hương |
12C7 |
|
Giải Khuyến khích |
|
28 |
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2014 – 2015 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Trần Thị Châu |
11C1 |
|
Giải Giải Ba |
|
4 |
Hoàng Khánh Linh |
11C1 |
|
Giải Giải Ba |
2 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
5 |
Trần Văn Tài |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
3 |
Trần Thị Huyền |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
6 |
Trần Thị Thu |
11C8 |
|
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2015 – 2016 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Th0ành tích |
1 |
Đặng Việt Linh |
11C1 |
|
Giải Nhì |
|
4 |
Nguyễn Thị Yến |
11C |
|
Giải Khuyến khích |
2 |
Trần Nguyên Khải |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
5 |
Bùi Quốc Bảo |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
3 |
Nguyễn Văn Thưởng |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
6 |
Đậu Ngọc Đức |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2016 – 2017 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Nguyễn Ngọc Linh |
11C1 |
|
Giải Ba |
|
7 |
Trần Thị Thảo |
11C9 |
|
Giải Khuyến khích |
2 |
Nguyễn Thu Trang |
11C9 |
|
Giải Khuyến khích |
|
8 |
Nguyễn Thị Linh Đan |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
3 |
Nguyễn Thị Linh Đan |
11C1 |
|
Giải Ba |
|
9 |
Dương Thúy Quỳnh |
11C1 |
|
Giải Ba |
4 |
Ngô Thị Phượng |
11C1 |
|
Giải Nhì |
|
10 |
Lê Thị Ngọc Anh |
11C1 |
|
Giải Ba |
5 |
Vũ Thị Quế |
11C1 |
|
Giải Khuyến khích |
|
11 |
Nguyễn Huy Dương |
11C1 |
|
Giải Ba |
6 |
Nguyễn Qquốc Việt |
11C1 |
|
Giải Ba |
|
12 |
Hồ Trọng Thắng |
11C1 |
|
Giải Ba |
NĂM HỌC: 2017 – 2018 |
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
|
TT |
Họ tên |
Lớp |
Môn |
Thành tích |
1 |
Nguyễn Văn An |
11C7 |
Sử |
Giải Khuyến khích |
|
4 |
Hoàng Thị Mai Sương |
11C4 |
Địa |
Giải Nhì |
2 |
Hồ Sỹ Sơn |
11C1 |
Lý |
Giải Khuyến khích |
|
5 |
Lê Thị Như |
11C10 |
Văn |
Giải Ba |
3 |
Nguyễn Thị Hải |
11C1 |
Địa |
Giải Ba |
|
6 |
Phạm Thị Châu |
11C1 |
Toán |
Giải Nhì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|